Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dice box


noun
a small container (open at one end) in which dice are shaken by hand and from which they are thrown
Syn:
dice cup
Hypernyms:
container


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.